Có 2 kết quả:

螟虫 míng chóng ㄇㄧㄥˊ ㄔㄨㄥˊ螟蟲 míng chóng ㄇㄧㄥˊ ㄔㄨㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) boring insect
(2) snout moth's larva (Aphomia gullaris or Plodia interpuncuella or Heliothus armigera etc), major agricultural pest

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) boring insect
(2) snout moth's larva (Aphomia gullaris or Plodia interpuncuella or Heliothus armigera etc), major agricultural pest

Bình luận 0